mặt trận
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mặt trận+ noun
- front; battle front
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mặt trận"
- Những từ có chứa "mặt trận" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
intactness looseness muddiness lawlessness uneasiness intermittence mopishness puerility unsoundness disunity more...
Lượt xem: 564